Trang chủ Van điều khiển Van xả đáy nồi hơi RTK
Van xả đáy nồi hơi RTK

Van xả đáy nồi hơi RTK

- Van xả đáy cho lò hơi: dùng để xả đáy lò hơi. 
- Vật liệu thép đúc GP240GH / SG 216WCB
- Hoạt động bền bỉ và dễ dàng sử dụng 
- Thiết kế tối ưu với cần gạt tay với tất cả các model van xả đáy
- Loại xả đáy: xả đáy bằng tay (2 ngả); xả tự động bằng khí nén (2 ngả); xả tự động bằng khí nén (dạng góc) chịu áp suất cao lên tới PN 160
- Mã Series: HV 6291 (xả tay) & PV 6291 (xả tự động bằng khí nén) / PV 6291-E (xả tự động - dạng góc)
- Kích thước: DN 20...65 (DIN) / NPS ¾'' … 2 ½'' (ANSI)
- Áp suất: PN 40...160 (DIN) / CL 300 (ANSI)
- Vật liệu: GP-240-GH /  SA216 WCB
- Lựa chọn: van điện từ kèm bộ cài đặt thời gian xả đáy (đối với loại xả tự động) 
- Mặt bích: theo tiêu chuẩn DIN 2501; EN 1092-1 & EN 1092-2 / ASME B16.5
- Áp suất/ nhiệt độ tối đa: Theo tiêu chuẩn DIN EN 1092 / ASME B16.34
- Chứng chỉ: DGRL (CE), ATEX (für PV...), CCC
* Van xả đáy lò hơi tự động 

Van xả đáy cho lò hơi: dùng để xả đáy lò hơi. 
- Vật liệu thép đúc GP240GH / SG 216WCB
- Hoạt động bền bỉ và dễ dàng sử dụng 
- Thiết kế tối ưu với cần gạt tay với tất cả các model van xả đáy
- Loại xả đáy: xả đáy bằng tay (2 ngả); xả tự động bằng khí nén (2 ngả); xả tự động bằng khí nén (dạng góc) chịu áp suất cao lên tới PN 160
- Mã Series: HV 6291 (xả tay) & PV 6291 (xả tự động bằng khí nén) / PV 6291-E (xả tự động - dạng góc)
- Kích thước: DN 20...65 (DIN) / NPS ¾'' … 2 ½'' (ANSI)
- Áp suất: PN 40...160 (DIN) / CL 300 (ANSI)
- Vật liệu: GP-240-GH /  SA216 WCB
- Lựa chọn: van điện từ kèm bộ cài đặt thời gian xả đáy (đối với loại xả tự động) 
- Mặt bích: theo tiêu chuẩn DIN 2501; EN 1092-1 & EN 1092-2 / ASME B16.5
- Áp suất/ nhiệt độ tối đa: Theo tiêu chuẩn DIN EN 1092 / ASME B16.34
- Chứng chỉ: DGRL (CE), ATEX (für PV...), CCC

* Van xả đáy nồi hơi tự động.

* Vị trí các van điều khiển.

Báo giá


Để lại thông tin để nhận báo giá cho sản phẩm